Có 1 kết quả:

螺帽 luó mào ㄌㄨㄛˊ ㄇㄠˋ

1/1

luó mào ㄌㄨㄛˊ ㄇㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

nut (female component of nut and bolt)

Bình luận 0